TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45791. autogenous (sinh vật học) tự sinh

Thêm vào từ điển của tôi
45792. mach number (hàng không) số M (tỷ lệ tốc độ...

Thêm vào từ điển của tôi
45793. outboard motor máy gắn ngoài (thuyền máy)

Thêm vào từ điển của tôi
45794. serried đứng khít, đứng sát (hàng quân,...

Thêm vào từ điển của tôi
45795. substructural (thuộc) nền móng

Thêm vào từ điển của tôi
45796. timbrel (âm nhạc) trống prôvăng

Thêm vào từ điển của tôi
45797. anthropometry phép đo người

Thêm vào từ điển của tôi
45798. field events những môn điền kinh trên sân bâ...

Thêm vào từ điển của tôi
45799. numnah vải phủ yên ngựa

Thêm vào từ điển của tôi
45800. snobocracy chính quyền trưởng giả

Thêm vào từ điển của tôi