45482.
intershoot
thỉnh thoảng lại bắn, thỉnh tho...
Thêm vào từ điển của tôi
45483.
nutation
tật lắc đầu luôn luôn
Thêm vào từ điển của tôi
45484.
pepperbox
lọ hạt tiêu ((cũng) pepper-pot)
Thêm vào từ điển của tôi
45485.
quell
(thơ ca) đàn áp, dập tắt, dẹp y...
Thêm vào từ điển của tôi
45486.
remontant
nở nhiều lần trong năm (hoa hồn...
Thêm vào từ điển của tôi
45487.
streeted
có đường phố, có phố
Thêm vào từ điển của tôi
45488.
trackless
không có dấu vết, không để lại ...
Thêm vào từ điển của tôi
45489.
wire-wove
có vết bóng nòng khuôn (giấy)
Thêm vào từ điển của tôi
45490.
dovelike
như chim câu, ngây thơ hiền dịu
Thêm vào từ điển của tôi