TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45451. vulcanite cao su cứng

Thêm vào từ điển của tôi
45452. bow window (kiến trúc) cửa sổ lồ ra

Thêm vào từ điển của tôi
45453. chronometrical (thể dục,thể thao) (thuộc) đồng...

Thêm vào từ điển của tôi
45454. fougasse mìn chôn

Thêm vào từ điển của tôi
45455. invertibility tính có thể lộn ngược, tính có ...

Thêm vào từ điển của tôi
45456. lallation sự l hoá (âm r)

Thêm vào từ điển của tôi
45457. remittance sự gửi tiền, sự gửi hàng

Thêm vào từ điển của tôi
45458. solipsism (triết học) thuyết duy ngã

Thêm vào từ điển của tôi
45459. surculous (thực vật học) sinh chồi bên

Thêm vào từ điển của tôi
45460. unpolled không bỏ (phiếu)

Thêm vào từ điển của tôi