4451.
deforestation
sự phá rừng; sự phát quang
Thêm vào từ điển của tôi
4452.
onion
củ hành
Thêm vào từ điển của tôi
4453.
protection
sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che ch...
Thêm vào từ điển của tôi
4454.
result
kết quả
Thêm vào từ điển của tôi
4455.
greek
(thuộc) Hy-lạp
Thêm vào từ điển của tôi
4456.
nightshade
(thực vật học) cây ớt mả, cây l...
Thêm vào từ điển của tôi
4457.
boner
(từ lóng) lầm lỗi; sự sai lầm n...
Thêm vào từ điển của tôi
4458.
object
đồ vật, vật thể
Thêm vào từ điển của tôi
4460.
débutante
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo...
Thêm vào từ điển của tôi