TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44191. papillate (như) papillary

Thêm vào từ điển của tôi
44192. winepress máy ép nho

Thêm vào từ điển của tôi
44193. aphidian (thuộc) giống rệp vừng

Thêm vào từ điển của tôi
44194. bug-eyed (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có...

Thêm vào từ điển của tôi
44195. dung phân thú vật (ít khi nói về ngư...

Thêm vào từ điển của tôi
44196. hand-grenade (quân sự) thủ pháo

Thêm vào từ điển của tôi
44197. irremovable không thể chuyển đi được (một c...

Thêm vào từ điển của tôi
44198. lysol thuốc sát trùng lizon

Thêm vào từ điển của tôi
44199. predominance ưu thế, thế trội

Thêm vào từ điển của tôi
44200. sermonize giảng đạo, thuyết giáo, thuyết ...

Thêm vào từ điển của tôi