44161.
rashness
tính hấp tấp, tính vội vàng
Thêm vào từ điển của tôi
44162.
scarceness
tính chất khan hiếm, tính chất ...
Thêm vào từ điển của tôi
44163.
word-perfect
thuộc vai (của mình trong vở kị...
Thêm vào từ điển của tôi
44164.
ejecta
(địa lý,địa chất) vật phóng (củ...
Thêm vào từ điển của tôi
44165.
entomb
đặt xuống mộ, chôn xuống mộ ((n...
Thêm vào từ điển của tôi
44166.
etiolation
sự làm úa vàng (cây); sự làm nh...
Thêm vào từ điển của tôi
44167.
house-wares
đồ dùng gia đình (nồi, niêu, xo...
Thêm vào từ điển của tôi
44168.
mazy
quanh co, khó lần ra manh mối, ...
Thêm vào từ điển của tôi
44169.
piscatorial
(thuộc) việc đánh cá, (thuộc) v...
Thêm vào từ điển của tôi
44170.
rasp
cái giũa gỗ
Thêm vào từ điển của tôi