44051.
spindle-legs
(thông tục) người cà khẳng cà k...
Thêm vào từ điển của tôi
44052.
air raid
cuộc oanh tạc bằng máy bay
Thêm vào từ điển của tôi
44054.
exothermal
(hoá học) toả nhiệt
Thêm vào từ điển của tôi
44055.
fyrd
dân quân (Anh)
Thêm vào từ điển của tôi
44056.
indeciduate
(sinh vật học) không rụng (lá, ...
Thêm vào từ điển của tôi
44057.
mithridatism
sự quen dần với thuốc độc
Thêm vào từ điển của tôi
44058.
pneumorhagia
(y học) sự chảy máu phổi
Thêm vào từ điển của tôi
44059.
vena
(giải phẫu) tĩnh mạch
Thêm vào từ điển của tôi
44060.
amentia
sự ngu si, sự đần độn
Thêm vào từ điển của tôi