43931.
magistracy
chức quan toà
Thêm vào từ điển của tôi
43932.
octonal
cứ tám một (tiền, hệ thống số đ...
Thêm vào từ điển của tôi
43933.
parasitic
ăn bám, ký sinh; do ký sinh
Thêm vào từ điển của tôi
43934.
bons mots
lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí...
Thêm vào từ điển của tôi
43935.
coaly
(thuộc) than; như than; đen như...
Thêm vào từ điển của tôi
43936.
imploring
cầu khẩn, khẩn nài, van xin
Thêm vào từ điển của tôi
43937.
octonarian
có tám âm tiết (câu thơ)
Thêm vào từ điển của tôi
43938.
parasitical
ăn bám, ký sinh; do ký sinh
Thêm vào từ điển của tôi
43940.
sponginess
tính mềm xốp; tính hút nước (nh...
Thêm vào từ điển của tôi