43901.
launder
giặt là
Thêm vào từ điển của tôi
43902.
ovoviviparity
(động vật học) sự đẻ trứng thai
Thêm vào từ điển của tôi
43903.
siskin
(động vật học) chim hoàng yến
Thêm vào từ điển của tôi
43904.
collaborator
người cộng tác; cộng tác viên
Thêm vào từ điển của tôi
43905.
self-destruction
sự tự huỷ, sự tự vẫn, sự quyên ...
Thêm vào từ điển của tôi
43907.
baggie
Ê-Ãcốt túi nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
43909.
ovular
(thực vật học) (thuộc) noãn
Thêm vào từ điển của tôi
43910.
polo mallet
(thể dục,thể thao) gậy đánh pôl...
Thêm vào từ điển của tôi