TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4361. forester cán bộ lâm nghiệp; nhân viên qu...

Thêm vào từ điển của tôi
4362. survival sự sống sót

Thêm vào từ điển của tôi
4363. picking sự cuốc, sự đào, sự khoét

Thêm vào từ điển của tôi
4364. gentle hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; n...

Thêm vào từ điển của tôi
4365. borrow vay, mượn

Thêm vào từ điển của tôi
4366. bunker (hàng hải) kho than (trên tàu t...

Thêm vào từ điển của tôi
4367. useful có ích, dùng được

Thêm vào từ điển của tôi
4368. pollination (thực vật học) cho thụ phấn

Thêm vào từ điển của tôi
4369. curfew lệnh giới nghiêm; sự giới nghiê...

Thêm vào từ điển của tôi
4370. nevermore không bao giờ nữa, không khi nà...

Thêm vào từ điển của tôi