TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4351. word-play lối chơi chữ

Thêm vào từ điển của tôi
4352. smoker người hút thuốc, người nghiện t...

Thêm vào từ điển của tôi
4353. surge sóng, sóng cồn

Thêm vào từ điển của tôi
4354. laughing sự cười, sự cười đùa

Thêm vào từ điển của tôi
4355. push-up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), ...

Thêm vào từ điển của tôi
4356. growing sự lớn lên

Thêm vào từ điển của tôi
4357. martial (thuộc) quân sự; (thuộc) chiến ...

Thêm vào từ điển của tôi
4358. bye-bye huây roen cái giường

Thêm vào từ điển của tôi
4359. flowing sự chảy

Thêm vào từ điển của tôi
4360. secretary of state bộ trưởng bộ ngoại giao (Mỹ, V...

Thêm vào từ điển của tôi