TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43501. re-engine lắp máy mới (vào tàu...)

Thêm vào từ điển của tôi
43502. stern-way (hàng hải) sự giật lùi (của tàu...

Thêm vào từ điển của tôi
43503. absently lơ đãng

Thêm vào từ điển của tôi
43504. biometrical (thuộc) sinh trắc học

Thêm vào từ điển của tôi
43505. horripilate nổi da gà, sởn gai ốc (vì sợ, r...

Thêm vào từ điển của tôi
43506. logisise làm cho lôgic

Thêm vào từ điển của tôi
43507. stonecrop (thực vật học) cỏ cảnh thiên

Thêm vào từ điển của tôi
43508. vascula hộp sưu tập, hộp tiêu bản (của ...

Thêm vào từ điển của tôi
43509. wagtail (động vật học) chim chìa vôi

Thêm vào từ điển của tôi
43510. ashy có tro, đầy tro

Thêm vào từ điển của tôi