42231.
subjugable
có thể chinh phục được, có thể ...
Thêm vào từ điển của tôi
42232.
transactor
người điều đình thương lượng; n...
Thêm vào từ điển của tôi
42233.
booking-office
phòng bán vé, nơi bán vé
Thêm vào từ điển của tôi
42234.
extra-legal
ngoài luật pháp, ngoài pháp lý
Thêm vào từ điển của tôi
42235.
foist
lén lút đưa vào; gian lận lồng ...
Thêm vào từ điển của tôi
42236.
oscilloscope
(điện học) cái nghiệm dao động
Thêm vào từ điển của tôi
42237.
vitriolize
sunfat hoá
Thêm vào từ điển của tôi
42238.
gas-engine
máy nổ (chạy bằng chất khí)
Thêm vào từ điển của tôi
42239.
intraatomic
(vật lý) trong nguyên tử, nội n...
Thêm vào từ điển của tôi
42240.
pericardium
(giải phẫu) màng ngoài tim
Thêm vào từ điển của tôi