TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

41921. babbler người nói nhiều; người hay bép ...

Thêm vào từ điển của tôi
41922. choosy (thông tục) hay kén cá chọn can...

Thêm vào từ điển của tôi
41923. obsequiousness sự khúm núm, sự xun xoe

Thêm vào từ điển của tôi
41924. puristic (ngôn ngữ học) thuần tuý chủ ng...

Thêm vào từ điển của tôi
41925. earthwork công việc đào đắp

Thêm vào từ điển của tôi
41926. fancier người sành; người thích chơi

Thêm vào từ điển của tôi
41927. includable có thể bao gồm

Thêm vào từ điển của tôi
41928. packpaper giấy (để) bọc, giấy (để) gói

Thêm vào từ điển của tôi
41929. phi Fi (chữ cái Hy lạp)

Thêm vào từ điển của tôi
41930. abbatial (thuộc) trưởng tu viện

Thêm vào từ điển của tôi