41911.
unwieldiness
tính khó cầm, tính khó sử dụng ...
Thêm vào từ điển của tôi
41912.
appropriation
sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (là...
Thêm vào từ điển của tôi
41913.
outstrip
bỏ xa, chạy vượt xa, chạy nhanh...
Thêm vào từ điển của tôi
41914.
postscript
tái bút
Thêm vào từ điển của tôi
41915.
thermograph
máy ghi nhiệt
Thêm vào từ điển của tôi
41916.
babbler
người nói nhiều; người hay bép ...
Thêm vào từ điển của tôi
41917.
choosy
(thông tục) hay kén cá chọn can...
Thêm vào từ điển của tôi
41918.
obsequiousness
sự khúm núm, sự xun xoe
Thêm vào từ điển của tôi
41919.
puristic
(ngôn ngữ học) thuần tuý chủ ng...
Thêm vào từ điển của tôi
41920.
earthwork
công việc đào đắp
Thêm vào từ điển của tôi