TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

41481. copal nhựa copan

Thêm vào từ điển của tôi
41482. cosmopolitanise thế giới hoá

Thêm vào từ điển của tôi
41483. crammer người luyện thi (cho học sinh)

Thêm vào từ điển của tôi
41484. ontogenesis (sinh vật học) sự phát triển cá...

Thêm vào từ điển của tôi
41485. sough tiếng rì rào, tiếng xào xạc, ti...

Thêm vào từ điển của tôi
41486. bosom-friend bạn tri kỷ, bạn chí thiết

Thêm vào từ điển của tôi
41487. simulacrum hình bóng, hình ảnh

Thêm vào từ điển của tôi
41488. valetudinarianism (y học) tình trạng hay đau ốm

Thêm vào từ điển của tôi
41489. yelk (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk

Thêm vào từ điển của tôi
41490. microtomic cắt vi, vi phẫu

Thêm vào từ điển của tôi