41471.
blunder
điều sai lầm, ngớ ngẩn
Thêm vào từ điển của tôi
41472.
discontent
sự không vừa lòng, sự không hài...
Thêm vào từ điển của tôi
41473.
mournfulness
tính chất buồn rầu, tính chất ả...
Thêm vào từ điển của tôi
41474.
muttony
có mùi vị thịt cừu
Thêm vào từ điển của tôi
41475.
riding-master
người dạy cưỡi ngựa
Thêm vào từ điển của tôi
41476.
talkativeness
tính hay nói; tính lắm đều, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
41477.
tickling
sự cù, sự làm cho buồn buồn
Thêm vào từ điển của tôi
41478.
greenhorn
người mới vào nghề, lính mới; n...
Thêm vào từ điển của tôi
41479.
outswore
nguyền rủa nhiều hơn (ai)
Thêm vào từ điển của tôi
41480.
sapraemia
(y học) bệnh máu nhiễm khuẩn th...
Thêm vào từ điển của tôi