41421.
flabbiness
tính nhũn, tính mềm, tính nhão
Thêm vào từ điển của tôi
41423.
mattock
cái cuốc chim
Thêm vào từ điển của tôi
41424.
uninjured
vô sự, không bị thương, không b...
Thêm vào từ điển của tôi
41425.
dandy-fever
(y học) bệnh đăngngơ
Thêm vào từ điển của tôi
41426.
ice-floe
tảng băng nổi
Thêm vào từ điển của tôi
41428.
sap-wood
(thực vật học) gỗ dác
Thêm vào từ điển của tôi
41429.
underset
dòng ngầm (ở đại dương)
Thêm vào từ điển của tôi
41430.
venation
kiểu phát gân (lá cây, cánh sâu...
Thêm vào từ điển của tôi