41431.
proctorize
thi hành quyền giám thị đối với...
Thêm vào từ điển của tôi
41432.
capriciousness
tính thất thường, tính đồng bón...
Thêm vào từ điển của tôi
41433.
castellan
người cai quản thành trì
Thêm vào từ điển của tôi
41434.
cockneyfy
làm cho giống người ở khu đông ...
Thêm vào từ điển của tôi
41435.
governess-car
xe hai bánh có chỗ ngồi đối diệ...
Thêm vào từ điển của tôi
41436.
livableness
tính có thể ở được
Thêm vào từ điển của tôi
41437.
ruffle
diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ...
Thêm vào từ điển của tôi
41438.
blue print
bản sơ đồ, bản thiết kế, bản kế...
Thêm vào từ điển của tôi
41439.
calkin
móng ngựa có đóng mấu sắc; gót ...
Thêm vào từ điển của tôi
41440.
fraudulence
tội gian lận, tội lừa lọc
Thêm vào từ điển của tôi