40791.
innutrition
sự thiếu nuôi dưỡng
Thêm vào từ điển của tôi
40792.
interlingua
(như) interlanguage
Thêm vào từ điển của tôi
40793.
booking-office
phòng bán vé, nơi bán vé
Thêm vào từ điển của tôi
40794.
oscilloscope
(điện học) cái nghiệm dao động
Thêm vào từ điển của tôi
40795.
oxygenous
(hoá học) (thuộc) oxy
Thêm vào từ điển của tôi
40796.
shelling
sự bắn pháo, sự nã pháo
Thêm vào từ điển của tôi
40797.
suturation
(y học) sự khâu vết thương, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
40798.
tauten
(hàng hải) kéo căng, căng ra
Thêm vào từ điển của tôi
40799.
defecate
gạn, lọc, làm trong ((nghĩa đen...
Thêm vào từ điển của tôi
40800.
dysprosium
(hoá học) đyprosi
Thêm vào từ điển của tôi