TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

40671. foremast (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi ...

Thêm vào từ điển của tôi
40672. isochrony sự xảy ra cùng lúc; tính đồng t...

Thêm vào từ điển của tôi
40673. jemimas (thông tục) giày ống chun (hai ...

Thêm vào từ điển của tôi
40674. squat ngồi xổm, ngồi chồm chỗm

Thêm vào từ điển của tôi
40675. swizzle-stick que quấy rượu cốc tay

Thêm vào từ điển của tôi
40676. tarsal (giải phẫu) (thuộc) khối xương ...

Thêm vào từ điển của tôi
40677. water-power sức nước, than trắng

Thêm vào từ điển của tôi
40678. hemostasis (y học) sự cầm máu

Thêm vào từ điển của tôi
40679. high tea bữa trà mặn (uống trà có kèm mó...

Thêm vào từ điển của tôi
40680. infertility tính không màu mỡ, sự cằn cỗi

Thêm vào từ điển của tôi