40611.
perceptibility
tính có thể nhận thức thấy, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
40612.
turquoise
ngọc lam
Thêm vào từ điển của tôi
40613.
interdict
sự cấm, sự cấm chỉ
Thêm vào từ điển của tôi
40614.
squander
phung phí, hoang phí (tiền của,...
Thêm vào từ điển của tôi
40615.
stereometric
(thuộc) hình học không gian
Thêm vào từ điển của tôi
40616.
unmanful
nhát gan; thiếu kiên quyết
Thêm vào từ điển của tôi
40617.
versifier
người làm thơ, nhà thơ
Thêm vào từ điển của tôi
40618.
cad
đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu c...
Thêm vào từ điển của tôi
40619.
concordat
giáo ước (điều ước ký giữa giáo...
Thêm vào từ điển của tôi
40620.
saccharoid
(địa lý,địa chất) có hạt như đư...
Thêm vào từ điển của tôi