40231.
calculus
(số nhiều calculuses) (toán học...
Thêm vào từ điển của tôi
40232.
colonnade
hàng cột, dãy cột
Thêm vào từ điển của tôi
40234.
divergency
sự phân kỳ, sự rẽ ra
Thêm vào từ điển của tôi
40235.
flitch
thịt hông lợn ướp muối và hun k...
Thêm vào từ điển của tôi
40236.
forgiving
sãn sàng tha thứ, khoan dung
Thêm vào từ điển của tôi
40237.
herbivora
(động vật học) loài ăn cỏ
Thêm vào từ điển của tôi
40238.
ibidem
((viết tắt) ibid, ib) trong cu...
Thêm vào từ điển của tôi
40239.
objectless
không có đối tượng
Thêm vào từ điển của tôi
40240.
velamina
(thực vật học) vỏ lụa
Thêm vào từ điển của tôi