39721.
cantatrice
nữ ca sĩ chuyên nghiệp
Thêm vào từ điển của tôi
39722.
coaxer
người dỗ ngọt, người tán tỉnh
Thêm vào từ điển của tôi
39723.
parcener
(pháp lý) người cùng thừa kế
Thêm vào từ điển của tôi
39724.
tatar
người Tác-ta
Thêm vào từ điển của tôi
39725.
untruth
điều nói láo, điều nói dối, điề...
Thêm vào từ điển của tôi
39726.
corpsman
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hộ...
Thêm vào từ điển của tôi
39727.
instructiveness
tính chất dạy học, tính chất là...
Thêm vào từ điển của tôi
39728.
oddish
hơi kỳ cục, hơi kỳ quặc
Thêm vào từ điển của tôi
39729.
collimation
(vật lý) sự chuẩn trực
Thêm vào từ điển của tôi
39730.
corpulence
sự to béo, sự mập mạp, sự béo t...
Thêm vào từ điển của tôi