38801.
disquisition
bản luận văn dài, bản luận văn ...
Thêm vào từ điển của tôi
38802.
lopping
sự tỉa cành, sự xén cành
Thêm vào từ điển của tôi
38803.
trinomial
(toán học) (thuộc) tam thức
Thêm vào từ điển của tôi
38804.
flak
hoả lực phòng không
Thêm vào từ điển của tôi
38805.
hatcher
gà ấp
Thêm vào từ điển của tôi
38806.
internment
sự giam giữ, sự bị giam giữ (ở ...
Thêm vào từ điển của tôi
38807.
selvaged
có viền, có đường viền (cho khỏ...
Thêm vào từ điển của tôi
38808.
bucko
(hàng hải), (từ lóng) người hu...
Thêm vào từ điển của tôi
38809.
compoundable
có thể điều đình, có thể dàn xế...
Thêm vào từ điển của tôi
38810.
copal
nhựa copan
Thêm vào từ điển của tôi