TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

37591. ill temper tính càu nhàu, tính cáu bẳn, tí...

Thêm vào từ điển của tôi
37592. kindling sự nhen lửa, sự nhóm lửa

Thêm vào từ điển của tôi
37593. nostalgia nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương

Thêm vào từ điển của tôi
37594. oscitation (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ngáp

Thêm vào từ điển của tôi
37595. pre-emptive được ưu tiên mua trước; có liên...

Thêm vào từ điển của tôi
37596. outridden cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa gi...

Thêm vào từ điển của tôi
37597. unsized không hồ (quần áo)

Thêm vào từ điển của tôi
37598. cupule (thực vật học) quả đấu

Thêm vào từ điển của tôi
37599. propagandism sự tuyên truyền, thuật tuyên tr...

Thêm vào từ điển của tôi
37600. prurience tính thích dâm dục, sự thèm khá...

Thêm vào từ điển của tôi