37581.
irenic
nhằm đem lại hoà bình
Thêm vào từ điển của tôi
37582.
tauromachy
cuộc đấu bò
Thêm vào từ điển của tôi
37583.
westward
hướng tây
Thêm vào từ điển của tôi
37584.
punner
cái đầm (nện đất)
Thêm vào từ điển của tôi
37585.
sanguinaria
(thực vật học) cỏ rễ máu
Thêm vào từ điển của tôi
37586.
self-love
tính ích kỷ, lỏng tự ái
Thêm vào từ điển của tôi
37587.
attune
làm cho hoà hợp
Thêm vào từ điển của tôi
37588.
pejorative
có nghĩa xấu (từ)
Thêm vào từ điển của tôi
37589.
proboscidean
(động vật học) có vòi
Thêm vào từ điển của tôi
37590.
aelotropy
(vật lý) tính dị hướng
Thêm vào từ điển của tôi