3591.
overtaken
bắt kịp, vượt
Thêm vào từ điển của tôi
3592.
sage
(thực vật học) cây xô thơm (lá ...
Thêm vào từ điển của tôi
3593.
faggot
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ng...
Thêm vào từ điển của tôi
3594.
chose
chọn, lựa chọn, kén chọn
Thêm vào từ điển của tôi
3595.
gently
nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
Thêm vào từ điển của tôi
3596.
sting
ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc...
Thêm vào từ điển của tôi
3597.
version
bản dịch
Thêm vào từ điển của tôi
3598.
eagle
(động vật học) chim đại bàng
Thêm vào từ điển của tôi
3599.
sag
sự lún xuống, sự võng xuống; sự...
Thêm vào từ điển của tôi
3600.
yacht
thuyền yat, thuyền buồm nhẹ (để...
Thêm vào từ điển của tôi