2851.
funeral
(thuộc) sự chôn cất, dùng trong...
Thêm vào từ điển của tôi
2852.
internal
ở trong, nội bộ
Thêm vào từ điển của tôi
2853.
apocalypse
(tôn giáo) sự khải huyền
Thêm vào từ điển của tôi
2854.
allegro
(âm nhạc) nhanh
Thêm vào từ điển của tôi
2855.
berry
(thực vật học) quả mọng
Thêm vào từ điển của tôi
2856.
momentum
(vật lý) động lượng, xung lượng
Thêm vào từ điển của tôi
2857.
humanity
loài người, nhân loại
Thêm vào từ điển của tôi
2858.
enhance
làm tăng, nâng cao, đề cao, làm...
Thêm vào từ điển của tôi
2859.
meaning
nghĩa, ý nghĩa
Thêm vào từ điển của tôi
2860.
whale
(động vật học) cá voi
Động vật
Thêm vào từ điển của tôi