TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

2801. grammar (ngôn ngữ học) ngữ pháp

Thêm vào từ điển của tôi
2802. whale (động vật học) cá voi Động vật
Thêm vào từ điển của tôi
2803. courier người đưa thư, người đưa tin tứ...

Thêm vào từ điển của tôi
2804. tailor thợ may

Thêm vào từ điển của tôi
2805. fin người Phần lan ((cũng) Finn)

Thêm vào từ điển của tôi
2806. bate bớt, giảm bớt, trừ bớt

Thêm vào từ điển của tôi
2807. slavery đầy nước dãi

Thêm vào từ điển của tôi
2808. dealing sự chia, sự phân phát

Thêm vào từ điển của tôi
2809. funeral (thuộc) sự chôn cất, dùng trong...

Thêm vào từ điển của tôi
2810. jackaroo Uc, (từ lóng) người mới vào ng...

Thêm vào từ điển của tôi