2801.
choose
chọn, lựa chọn, kén chọn
Thêm vào từ điển của tôi
2803.
burberry
vải bơbơri (một thứ vải không t...
Thêm vào từ điển của tôi
2804.
destroy
phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá...
Thêm vào từ điển của tôi
2805.
mock
(từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, s...
Thêm vào từ điển của tôi
2806.
thigh
bắp đùi, bắp vế
Thêm vào từ điển của tôi
2807.
bundle
bó
Thêm vào từ điển của tôi
2809.
grammar
(ngôn ngữ học) ngữ pháp
Thêm vào từ điển của tôi
2810.
bumper
người va mạnh
Thêm vào từ điển của tôi