TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

2741. pardon sự tha thứ, sự tha lỗi

Thêm vào từ điển của tôi
2742. partner người cùng chung phần; người cù... Kinh doanh
Thêm vào từ điển của tôi
2743. fiction điều hư cấu, điều tưởng tượng

Thêm vào từ điển của tôi
2744. obtain đạt được, thu được, giành được,...

Thêm vào từ điển của tôi
2745. satisfy làm thoả mãn, làm vừa lòng, đáp...

Thêm vào từ điển của tôi
2746. acute sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, ti...

Thêm vào từ điển của tôi
2747. towards (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy...

Thêm vào từ điển của tôi
2748. chant (tôn giáo) thánh ca

Thêm vào từ điển của tôi
2749. arithmetic số học

Thêm vào từ điển của tôi
2750. purser người phụ trách tài vụ, người q...

Thêm vào từ điển của tôi