2731.
odor
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) odour
Thêm vào từ điển của tôi
2732.
novel
mới, mới lạ, lạ thường
Thêm vào từ điển của tôi
2733.
motion
sự vận động, sự chuyển đông, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
2734.
broom
(thực vật học) cây đậu chổi
Thêm vào từ điển của tôi
2735.
apocalypse
(tôn giáo) sự khải huyền
Thêm vào từ điển của tôi
2736.
concerned
có liên quan; có dính líu
Thêm vào từ điển của tôi
2737.
fireworks
pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt p...
Thêm vào từ điển của tôi
2738.
funeral
(thuộc) sự chôn cất, dùng trong...
Thêm vào từ điển của tôi
2739.
pardon
sự tha thứ, sự tha lỗi
Thêm vào từ điển của tôi
2740.
actual
thật sự, thật, thực tế, có thật
Thêm vào từ điển của tôi