2711.
flying
sự bay
Thêm vào từ điển của tôi
2712.
researcher
nhà nghiên cứu
Thêm vào từ điển của tôi
2713.
jelly
thịt nấu đông; nước quả nấu đôn...
Thêm vào từ điển của tôi
2714.
contingent
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
Thêm vào từ điển của tôi
2715.
often
thường, hay, luôn, năng
Thêm vào từ điển của tôi
2716.
penguin
(động vật học) chim cụt
Thêm vào từ điển của tôi
2717.
off-the-cuff
(thông tục) ứng khẩu, không chu...
Thêm vào từ điển của tôi
2718.
rich
giàu, giàu có
Thêm vào từ điển của tôi
2719.
recent
gần đây, xảy ra gần đây, mới đâ...
Thêm vào từ điển của tôi
2720.
duty
sự tôn kính, lòng kính trọng (n...
Thêm vào từ điển của tôi