252.
ship
tàu thuỷ, tàu
Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi
254.
away
xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi ...
Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
255.
sorry
xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm ...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
257.
fun
sự vui đùa, sự vui thích; trò v...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
258.
slave
người nô lệ (đen & bóng)
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
259.
stuck
cái gậy
Thêm vào từ điển của tôi
260.
project
kế hoạch, đề án, dự án
Thêm vào từ điển của tôi