222.
state
trạng thái, tình trạng
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
223.
thought
sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự n...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
224.
potter
(+ at, in) làm qua loa, làm tắ...
Thêm vào từ điển của tôi
226.
plot
mảnh đất nhỏ, miếng đất
Thêm vào từ điển của tôi
227.
fresh
tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...
Ẩm thực
Thêm vào từ điển của tôi
228.
step
bước, bước đi; bước khiêu vũ
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
230.
story
chuyện, câu chuyện
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi