TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

25881. girasole (khoáng chất) Opan lửa

Thêm vào từ điển của tôi
25882. anthropogeny môn nguồn gốc loài người

Thêm vào từ điển của tôi
25883. hoard kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ c...

Thêm vào từ điển của tôi
25884. creaky cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt

Thêm vào từ điển của tôi
25885. malnutrition sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn

Thêm vào từ điển của tôi
25886. incompressibility tính không nén được, tính không...

Thêm vào từ điển của tôi
25887. angling sự đi câu cá

Thêm vào từ điển của tôi
25888. acerbity vị chát, vị chua chát

Thêm vào từ điển của tôi
25889. durableness tính bền, tính lâu bền

Thêm vào từ điển của tôi
25890. untamed chưa được dạy thuần

Thêm vào từ điển của tôi