24252.
controllability
tính có thể kiểm tra, tính có t...
Thêm vào từ điển của tôi
24253.
hendecahedron
(toán học) khối mười một mặt
Thêm vào từ điển của tôi
24254.
zoochemical
(thuộc) hoá học động vật
Thêm vào từ điển của tôi
24256.
vitalization
sự tiếp sức sống, sự tiếp sinh ...
Thêm vào từ điển của tôi
24257.
canter
người giả dối, người đạo đức gi...
Thêm vào từ điển của tôi
24258.
rhinoceros
(động vật học) con tê giác ((vi...
Thêm vào từ điển của tôi
24259.
tramontane
bên kia núi An-pơ
Thêm vào từ điển của tôi
24260.
front-bencher
đại biểu ngồi hàng ghế trước (b...
Thêm vào từ điển của tôi