TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

2351. routine lề thói hằng ngày; công việc th...

Thêm vào từ điển của tôi
2352. motion sự vận động, sự chuyển đông, sự...

Thêm vào từ điển của tôi
2353. rather thà... hơn, thích... hơn

Thêm vào từ điển của tôi
2354. return sự trở lại, sự trở về, sự quay ...

Thêm vào từ điển của tôi
2355. proven chứng tỏ, chứng minh

Thêm vào từ điển của tôi
2356. ordinary thường, thông thường, bình thườ...

Thêm vào từ điển của tôi
2357. afternoon buổi chiều

Thêm vào từ điển của tôi
2358. courage sự can đảm, sự dũng cảm, dũng k...

Thêm vào từ điển của tôi
2359. pants quần lót dài Đồ vật
Thêm vào từ điển của tôi
2360. twilight lúc tranh tối tranh sáng; lúc h...

Thêm vào từ điển của tôi