23291.
norsk
(thuộc) Na-uy
Thêm vào từ điển của tôi
23292.
confectioner
người làm mứt kẹo
Thêm vào từ điển của tôi
23293.
whaleman
người đánh cá voi
Thêm vào từ điển của tôi
23294.
matriculation
sự tuyển vào đại học; sự được t...
Thêm vào từ điển của tôi
23295.
exorcist
thầy phù thuỷ, người đuổi tà ma
Thêm vào từ điển của tôi
23296.
tubby
to béo, béo phệ
Thêm vào từ điển của tôi
23297.
iron-handedness
tính chất chặt chẽ; tính chất h...
Thêm vào từ điển của tôi
23298.
strut
dáng đi khệnh khạng
Thêm vào từ điển của tôi
23299.
basilar
ở đáy, ở nền
Thêm vào từ điển của tôi
23300.
looby
người thô kệch, người ngu đần
Thêm vào từ điển của tôi