2301.
ruin
sự đổ nát, sự suy đồi
Thêm vào từ điển của tôi
2302.
program
chương trình (công tác, biểu di...
Thêm vào từ điển của tôi
2303.
pull
sự lôi, sự kéo, sự giật; cái ké...
Thêm vào từ điển của tôi
2304.
jumper
người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nh...
Thêm vào từ điển của tôi
2305.
movement
sự chuyển động, sự vận động, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
2306.
cover
vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa ...
Thêm vào từ điển của tôi
2307.
ranger
người hay đi lang thang
Thêm vào từ điển của tôi
2308.
homework
bài làm ở nhà (cho học sinh)
Thêm vào từ điển của tôi
2309.
decaf
cafe khử caffein
Thêm vào từ điển của tôi