22291.
emit
phát ra (ánh sáng, nhiệt...), b...
Thêm vào từ điển của tôi
22292.
sec
nguyên chất, không pha ngọt, kh...
Thêm vào từ điển của tôi
22293.
indisputable
không thể cãi, không thể bàn cã...
Thêm vào từ điển của tôi
22294.
idly
ăn không ngồi rồi; sự lười nhác
Thêm vào từ điển của tôi
22295.
millepede
(động vật học) động vật nhiều c...
Thêm vào từ điển của tôi
22296.
photophone
máy phát âm bằng ánh sáng
Thêm vào từ điển của tôi
22297.
tipsy
ngà ngà say, chếnh choáng
Thêm vào từ điển của tôi
22298.
cripple
người què
Thêm vào từ điển của tôi
22299.
shorty
(thông tục) người lùn tịt; vật ...
Thêm vào từ điển của tôi
22300.
long ears
sự ngu độn
Thêm vào từ điển của tôi