22162.
aster
(thực vật học) cây cúc tây
Thêm vào từ điển của tôi
22163.
predial
(thuộc) đất đai, (thuộc) ruộng ...
Thêm vào từ điển của tôi
22164.
custom-built
chế tạo theo sự đặt hàng riêng
Thêm vào từ điển của tôi
22165.
pappy
sền sệt
Thêm vào từ điển của tôi
22166.
duo
(âm nhạc) bộ đôi
Thêm vào từ điển của tôi
22167.
dissertate
nội động từ
Thêm vào từ điển của tôi
22168.
jag
bữa rượu, bữa chè chén
Thêm vào từ điển của tôi
22169.
imbiber
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người uống
Thêm vào từ điển của tôi
22170.
lineal
(thuộc) trực hệ (như cha với co...
Thêm vào từ điển của tôi