1921.
millennia
nghìn năm, mười thế kỷ
Thêm vào từ điển của tôi
1922.
himself
tự nó, tự mình
Thêm vào từ điển của tôi
1923.
permanent
lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thư...
Thêm vào từ điển của tôi
1924.
bunk
giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe l...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1925.
pick-me-up
đồ uống kích thích, rượu kích t...
Thêm vào từ điển của tôi
1926.
mama
uây khyếm mẹ
Thêm vào từ điển của tôi
1929.
washer
người giặt, người rửa
Thêm vào từ điển của tôi
1930.
rage
cơn thịnh nộ, cơn giận dữ
Thêm vào từ điển của tôi