TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

1901. recipe công thức (bánh, món ăn, thuốc ...

Thêm vào từ điển của tôi
1902. keeper người giữ, người gác

Thêm vào từ điển của tôi
1903. fur bộ lông mao, loài thú

Thêm vào từ điển của tôi
1904. diner người dự bữa ăn, người dự tiệc

Thêm vào từ điển của tôi
1905. turning sự quay, sự xoay

Thêm vào từ điển của tôi
1906. goodness lòng tốt, tính tốt, lòng hào hi...

Thêm vào từ điển của tôi
1907. nick nấc, khía

Thêm vào từ điển của tôi
1908. circuit chu vi, đường vòng quanh

Thêm vào từ điển của tôi
1909. potato-trap (từ lóng) mồm

Thêm vào từ điển của tôi
1910. luck vận, sự may rủi Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi