18421.
chorale
bài thánh ca, bài lễ ca
Thêm vào từ điển của tôi
18422.
mallard
(động vật học) vịt trời
Thêm vào từ điển của tôi
18423.
river-horse
(động vật học) con lợn nước, co...
Thêm vào từ điển của tôi
18424.
percutaneous
(y học) dưới da (tiêm)
Thêm vào từ điển của tôi
18425.
abysmal
không đáy, thăm thẳm, sâu không...
Thêm vào từ điển của tôi
18426.
addition
(toán học) tính cộng; phép cộng...
Thêm vào từ điển của tôi
18428.
breezy
có gió hiu hiu
Thêm vào từ điển của tôi
18429.
overtoiled
phải làm việc quá sức
Thêm vào từ điển của tôi
18430.
anti-semite
(như) anti-Semitic
Thêm vào từ điển của tôi