18411.
astounding
làm kinh ngạc, làm kinh hoàng
Thêm vào từ điển của tôi
18412.
skulkingly
trốn tránh, lỉnh
Thêm vào từ điển của tôi
18413.
jam-up
sự ùn lại, sự tắc nghẽn (người,...
Thêm vào từ điển của tôi
18415.
unprophetic
không tiên tri, không đoán trướ...
Thêm vào từ điển của tôi
18416.
inbreeding
(sinh vật học) người giao phối ...
Thêm vào từ điển của tôi
18418.
neurologist
nhà thần kinh học
Thêm vào từ điển của tôi
18419.
wangler
người hay dùng thủ đoạn mánh kh...
Thêm vào từ điển của tôi
18420.
deflowering
sự làm rụng hoa, sự ngắt hết ho...
Thêm vào từ điển của tôi