TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

18231. flier vật bay, con vật có cánh (như c...

Thêm vào từ điển của tôi
18232. trustful hay tin cậy, tin người, hay tín...

Thêm vào từ điển của tôi
18233. futile vô ích, không có hiệu quả

Thêm vào từ điển của tôi
18234. extraordinariness tính lạ thường, tính khác thườn...

Thêm vào từ điển của tôi
18235. anarchy tình trạng vô chính phủ

Thêm vào từ điển của tôi
18236. decagramme đêcagam

Thêm vào từ điển của tôi
18237. retire rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (...

Thêm vào từ điển của tôi
18238. fontanelle (giải phẫu) thóp (trên đầu trẻ ...

Thêm vào từ điển của tôi
18239. shir (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đai chun, dải ...

Thêm vào từ điển của tôi
18240. gritty có sạn

Thêm vào từ điển của tôi