1811.
dolly
bé búp bê (tiếng gọi nựng búp b...
Thêm vào từ điển của tôi
1812.
arcana
bí mật; bí mật nhà nghề, bí quy...
Thêm vào từ điển của tôi
1813.
technical
(thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
Thêm vào từ điển của tôi
1814.
spank
cái phát vào đít, cái đánh vào ...
Thêm vào từ điển của tôi
1815.
allowance
sự cho phép
Thêm vào từ điển của tôi
1817.
stroke
cú, cú đánh, đòn
Thêm vào từ điển của tôi
1818.
willing
bằng lòng, vui lòng; muốn
Thêm vào từ điển của tôi
1819.
rhyme
(thơ ca) văn
Thêm vào từ điển của tôi
1820.
running
cuộc chạy đua
Thêm vào từ điển của tôi