TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

16151. lizzie (từ lóng) ô tô loại rẻ tiền ((c...

Thêm vào từ điển của tôi
16152. accomplish hoàn thành, làm xong, làm trọn

Thêm vào từ điển của tôi
16153. decillion mười luỹ thừa sáu mươi

Thêm vào từ điển của tôi
16154. grunt tiếng kêu ủn ỉn

Thêm vào từ điển của tôi
16155. society xã hội

Thêm vào từ điển của tôi
16156. excel hơn, trội hơn (người khác về mặ...

Thêm vào từ điển của tôi
16157. prostrate nằm úp sấp, nằm sóng soài

Thêm vào từ điển của tôi
16158. interrupt làm gián đoạn, làm đứt quãng

Thêm vào từ điển của tôi
16159. chug tiếng bình bịch (của máy nổ)

Thêm vào từ điển của tôi
16160. sabotage sự phá ngầm, sự phá hoại

Thêm vào từ điển của tôi