16172.
slaver
tàu buôn nô lệ
Thêm vào từ điển của tôi
16173.
antrum
(giải phẫu) hang
Thêm vào từ điển của tôi
16174.
dopey
mơ mơ màng màng, tê mê (hút thu...
Thêm vào từ điển của tôi
16175.
scarf
khăn quàng cổ, khăn choàng cổ
Thêm vào từ điển của tôi
16176.
camp
trại, chỗ cắm trại, hạ trại
Thêm vào từ điển của tôi
16177.
teens
tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đế...
Thêm vào từ điển của tôi
16178.
useless
vô ích, vô dụng; không dùng đượ...
Thêm vào từ điển của tôi
16179.
enlist
tuyển (quân)
Thêm vào từ điển của tôi
16180.
dwarf
lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc
Thêm vào từ điển của tôi